5. Bảng cỡ & mã số sản phẩm:
Cỡ sản phẩm | XS | S | M | L |
Số đo vòng cổ tay (cm) | 12-14 | 14-16 | 16-18 | 18-20 |
Chiều dài sản phẩm (cm) | 21 | 23 | 29 | 31 |
MS tay trái | 500XS | 500S | 500M | 500L |
MS tay phải | 501XS | 501S | 501M | 501L |
Cỡ sản phẩm | XS | S | M | L |
Số đo vòng cổ tay (cm) | 12-14 | 14-16 | 16-18 | 18-20 |
Chiều dài sản phẩm (cm) | 21 | 23 | 29 | 31 |
MS tay trái | 500XS | 500S | 500M | 500L |
MS tay phải | 501XS | 501S | 501M | 501L |